Tóm lược
0.97872
Bán
12
Spread
0.97884
Mua
0.00896
Thay đổi bằng điểm (1m)
0.92%
Thay đổi bằng phần trăm (1m)
61.1%
Cảm tính thị trường
0.45%
Sự biến động (1m)
Các phiên giao dịch
Thông tin bổ sung
Euro vs Swiss Franc
Tên đầy đủ
Tiền tệ
Loại
CHF
Đồng tiền định giá
1:200
Đòn bẩy công cụ
100000 EUR
Kích thước 1 lot
0,01 lot
Khối lượng tối thiểu
100 lot
Khối lượng tối đa
0,01 lot
Bước Khối lượng
1.09 USD
Giá của điểm
3,9 điểm
Phí Swap lệnh mua
-6,6 điểm
Phí Swap lệnh bán
Thứ Tư
Ngày tính phí qua đêm gấp ba