Tóm lược
1.66537
Bán
3
Spread
1.66540
Mua
0.01518
Thay đổi bằng điểm (1m)
0.92%
Thay đổi bằng phần trăm (1m)
74.8%
Cảm tính thị trường
0.4%
Sự biến động (1m)
Các phiên giao dịch
Thông tin bổ sung
Euro vs Australian Dollar
Tên đầy đủ
Tiền tệ
Loại
AUD
Đồng tiền định giá
1:200
Đòn bẩy công cụ
100000 EUR
Kích thước 1 lot
0,01 lot
Khối lượng tối thiểu
100 lot
Khối lượng tối đa
0,01 lot
Bước Khối lượng
0.65 USD
Giá của điểm
-4,312 điểm
Phí Swap lệnh mua
0,496 điểm
Phí Swap lệnh bán
Thứ Tư
Ngày tính phí qua đêm gấp ba