Tóm lược
8228.4
Bán
9
Spread
8229.3
Mua
275
Thay đổi bằng điểm (1m)
3.46%
Thay đổi bằng phần trăm (1m)
87.5%
Cảm tính thị trường
1.3%
Sự biến động (1m)
Các phiên giao dịch
Thông tin bổ sung
CAC40 index of the French stock exchange
Tên đầy đủ
Chỉ số chứng khoán
Loại
EUR
Đồng tiền định giá
1:100
Đòn bẩy công cụ
1%
Phần trăm ký quỹ
1 Contracts
Kích thước 1 lot
0,1 lot
Khối lượng tối thiểu
100 lot
Khối lượng tối đa
0,1 lot
Bước Khối lượng
0.11 USD
Giá của điểm
Phí Swap lệnh mua
Phí Swap lệnh bán
Thứ Sáu
Ngày tính phí qua đêm gấp ba